Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDP-00001
| Trần Gia Ninh | Đồng giao Việt Nam | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | H. | 2012 | 6000 | VK |
2 |
SDP-00002
| Trần Gia Ninh | Đồng giao Việt Nam | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | H. | 2012 | 6000 | VK |
3 |
SDP-00003
| Trần Gia Ninh | Đồng giao Việt Nam | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | H. | 2012 | 6000 | VK |
4 |
SDP-00004
| Sac-Lơpe- Rôn | Truyện cổ tích pháp | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | H. | 2004 | 6800 | VNK |
5 |
SDP-00005
| Bộ Giáo Dục & Đào Tạo | Một mình chơi chốn tìm | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | H. | 2008 | 19000 | VK |
6 |
SDP-00006
| Bộ Giáo Dục & Đào Tạo | Một mình chơi chốn tìm | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | H. | 2008 | 19000 | VK |
7 |
SDP-00007
| Bộ Giáo Dục & Đào Tạo | Ngẩng đầu lên đi em | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | H. | 2008 | 21600 | VK |
8 |
SDP-00008
| Bộ Giáo Dục & Đào Tạo | Ngẩng đầu lên đi em | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | H. | 2008 | 21600 | VK |
9 |
SDP-00009
| Bộ Giáo Dục & Đào Tạo | Ô- Hen- Ry chiếc lá cuối cùng | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | H. | 2008 | 19500 | VK |
10 |
SDP-00010
| Bộ Giáo Dục & Đào Tạo | Ô- Hen- Ry chiếc lá cuối cùng | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | H. | 2008 | 19500 | VK |
11 |
SDP-00011
| Lê Huy Khắc | ơ-nitHee- Minh-uê | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | H. | 2008 | 20400 | VK |
12 |
SDP-00012
| Lê Huy Khắc | ơ-nitHee- Minh-uê | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | H. | 2008 | 20400 | VK |
13 |
SDP-00013
| Bộ Giáo Dục & Đào Tạo | Mùa của ngày hôm qua | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | H. | 2008 | 22500 | VK |
14 |
SDP-00014
| Bộ Giáo Dục & Đào Tạo | Mùa của ngày hôm qua | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | H. | 2008 | 22500 | VK |
15 |
SDP-00015
| Bộ Giáo Dục & Đào Tạo | Mạnh hơn 113 | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | H. | 2008 | 20000 | VK |
16 |
SDP-00016
| Bộ Giáo Dục & Đào Tạo | Mạnh hơn 113 | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | H. | 2008 | 20000 | VK |
17 |
SDP-00017
| Edmondo De Amicis | Những Tấm lòng cao cả | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2009 | 42000 | VN |
18 |
SDP-00018
| Edmondo De Amicis | Những Tấm lòng cao cả | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2009 | 42000 | VN |
19 |
SDP-00019
| Bộ Giáo dục & Đào tạo | Hoa mẫu đơn | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2009 | 20000 | VK |
20 |
SDP-00020
| Bộ Giáo dục & Đào tạo | Hoa mẫu đơn | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2009 | 20000 | VK |
21 |
SDP-00021
| Bộ Giáo dục & Đào tạo | Khung cửa chữ | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2009 | 20000 | VK |
22 |
SDP-00022
| Bộ Giáo dục & Đào tạo | Khung cửa chữ | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2009 | 20000 | VK |
23 |
SDP-00023
| Bộ Giáo dục & Đào tạo | Ngày chở về | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2009 | 20500 | VK |
24 |
SDP-00024
| Bộ Giáo dục & Đào tạo | Ngày chở về | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2009 | 20500 | VK |
25 |
SDP-00025
| Bộ Giáo dục & Đào tạo | Vằng vặc một tấm lòng | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2007 | 20500 | VK |
26 |
SDP-00026
| Bộ Giáo dục & Đào tạo | Vằng vặc một tấm lòng | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2007 | 20500 | VK |
27 |
SDP-00027
| Bộ Giáo dục & Đào tạo | Giáo giới trường tôi liệt truyện | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2007 | 20000 | VK |
28 |
SDP-00028
| Bá Ngọc | Hồ Chí MInh chân dung đời thường | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2007 | 15000 | VK |
29 |
SDP-00029
| Bá Ngọc | Di tích của Hồ Chủ Tịch ở Kim Liên | Nhà xuất bản trẻ | H. | 2007 | 10000 | VK |
30 |
SDP-00030
| Bá Ngọc | Di tích của Hồ Chủ Tịch ở Kim Liên | Nhà xuất bản trẻ | H. | 2007 | 10000 | VK |
31 |
SDP-00031
| Đỗ Hương Trà | Những điều còn chưa biết về Marri Quyri | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | BACGIANG | 2007 | 7600 | VN |
32 |
SDP-00032
| Đỗ Hương Trà | Những điều còn chưa biết về Marri Quyri | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | BACGIANG | 2007 | 7600 | VN |
33 |
SDP-00033
| Đỗ Hương Trà | Truyện trạng quỳnh- trạng lợn | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2009 | 20000 | VK |
34 |
SDP-00034
| Đỗ Hương Trà | Truyện trạng quỳnh- trạng lợn | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2009 | 20000 | VK |
35 |
SDP-00035
| Pierrse Lena | Những hạt giống khoa học | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | H. | 2005 | 18000 | V |
36 |
SDP-00036
| Pierrse Lena | Những hạt giống khoa học | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | H. | 2005 | 18000 | V |
37 |
SDP-00037
| Dương Xuân Bảo | Hãy vượt qua tính ý tâm lý | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | PHUCYEN | 2007 | 11800 | V |
38 |
SDP-00038
| Dương Xuân Bảo | Hãy vượt qua tính ý tâm lý | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | PHUCYEN | 2007 | 11800 | V |
39 |
SDP-00039
| Nguyễn Nhật Ánh | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | Nhà xuất bản trẻ | TP.HCM | 2009 | 32000 | V |
40 |
SDP-00040
| Nguyễn Nhật Ánh | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | Nhà xuất bản trẻ | TP.HCM | 2009 | 32000 | V |
41 |
SDP-00041
| Hải Châu | Cánh cửa không bao giời khoá | Nhà xuất bản trẻ | TP.HCM | 2002 | 14000 | V |
42 |
SDP-00042
| Hải Châu | Cánh cửa không bao giời khoá | Nhà xuất bản trẻ | TP.HCM | 2002 | 14000 | V |
43 |
SDP-00043
| Đặng Đức An | Tìm hiểu nhân vật lịch sử và danh nhân văn học thế giới | Nhà xuất bản Hà Nội | H. | 2008 | 45000 | VN |
44 |
SDP-00044
| Alai | Rừng hoang | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2006 | 54000 | VN |
45 |
SDP-00045
| Nguyễn Tường Bách | Lưới trời ai diệt | Nhà xuất bản trẻ | TP.HCM | 2004 | 38000 | VK |
46 |
SDP-00046
| Hải Châu | Trong vòng tay bè bạn | Nhà xuất bản trẻ | TP.HCM | 2002 | 13000 | VK |
47 |
SDP-00047
| Hải Châu | Trong vòng tay bè bạn | Nhà xuất bản trẻ | TP.HCM | 2002 | 13000 | VK |
48 |
SDP-00048
| Hải Châu | Khi con đơn độc | Nhà xuất bản trẻ | TP.HCM | 2002 | 14000 | VK |
49 |
SDP-00049
| Trần Hoà Bình | Những câu chuyện bổ ích và lý thú | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | TP.HCM | 2008 | 14000 | VK |
50 |
SDP-00050
| Hà Thiện Thuyên | Phù thuỷ tình yêu | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | TH | 2008 | 41000 | VK |
51 |
SDP-00051
| Hội Nhà Văn Việt Nam | Thiên thần không có cánh | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | H. | 2008 | 23000 | VK |
52 |
SDP-00052
| Duy Quang | Mỗi ngày một niềm vui | Nhà xuất bản lao động | H. | 2008 | 36000 | VK |
53 |
SDP-00053
| Ngọc Thạch | Cho tròn cữ hiếu | Nhà xuất bản lao động | H. | 2008 | 22800 | VK |
54 |
SDP-00054
| Ngọc Thạch | Cho tròn cữ hiếu | Nhà xuất bản lao động | H. | 2008 | 22800 | VK |
55 |
SDP-00055
| Ngọc Thạch | Cho tròn cữ hiếu | Nhà xuất bản lao động | H. | 2008 | 22800 | VK |
56 |
SDP-00056
| Ngọc Thạch | Cho tròn cữ hiếu | Nhà xuất bản lao động | H. | 2008 | 22800 | VK |
57 |
SDP-00057
| Triệu Huấn | Vùng đất hiểm | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2004 | 38000 | VK |
58 |
SDP-00058
| Nguyễn Bắc Sơn | Luật đời | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | H. | 2004 | 36000 | VK |
59 |
SDP-00059
| Ngọc Hà | Trạng cười | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | TP.HCM | 2009 | 50000 | VK |
60 |
SDP-00060
| Lưu Cương Kỷ | Dịch học và mỹ học | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2009 | 40000 | VK |
61 |
SDP-00061
| Nguyễn Ngọc Toản | Vẻ đẹp giới thính và những điều cần biết | Nhà xuất bản Phụ nữ | H. | 2002 | 15000 | VK |
62 |
SDP-00062
| Trần Trường Minh | Chồng cười vợ cũng cười | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2008 | 18000 | VK |
63 |
SDP-00063
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2009 | 32000 | VK |
64 |
SDP-00064
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2009 | 32000 | VK |
65 |
SDP-00065
| Richard Carlson | Hạnh phúc đến với bạn | Nhà xuất bản Văn học | TP.HCM | 2002 | 21000 | VN |
66 |
SDP-00066
| Nguyễn Duy Cần | Cái cười của thánh nhân | Nhà xuất bản Văn học | TP.HCM | 1999 | 40000 | VN |
67 |
SDP-00067
| Nguyễn Duy Cần | Cái cười của thánh nhân | Nhà xuất bản Văn học | TP.HCM | 1999 | 40000 | VN |
68 |
SDP-00068
| Lưu Thuỷ Nguyên | Truyện Trạng Quỳnh | Nhà xuất bản lao động | H. | 2009 | 16000 | VK |
69 |
SDP-00069
| Lưu Thuỷ Nguyên | Truyện Trạng Quỳnh | Nhà xuất bản lao động | H. | 2009 | 16000 | VK |
70 |
SDP-00070
| Đoàn Lư | Tướng cướp hoàn lương | Nhà xuất bản lao động | H. | 2009 | 15000 | VK |
71 |
SDP-00071
| Đoàn Lư | Tướng cướp hoàn lương | Nhà xuất bản lao động | H. | 2009 | 15000 | VK |
72 |
SDP-00072
| Vũ Bội Tuyên | Hoa bảy sắc màu | Nhà xuất bản lao động | H. | 2009 | 24000 | VK |
73 |
SDP-00073
| Vũ Bội Tuyên | Hoa bảy sắc màu | Nhà xuất bản lao động | H. | 2009 | 24000 | VK |
74 |
SDP-00074
| Edmondo De Amicis | Những tấm lòng cao cả | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2006 | 32000 | VK |
75 |
SDP-00075
| Edmondo De Amicis | Những tấm lòng cao cả | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2006 | 32000 | VK |
76 |
SDP-00076
| Edmondo De Amicis | Những tấm lòng cao cả | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2006 | 32000 | VK |
77 |
SDP-00077
| Đức Long | 1008 câu đố việt nam chọn lọc | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2007 | 34000 | VK |
78 |
SDP-00078
| Đức Long | 1008 câu đố việt nam chọn lọc | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2007 | 34000 | VK |
79 |
SDP-00079
| Lan Hương | Ca dao việt nam về tình yêu đôi lứa | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2008 | 20000 | VK |
80 |
SDP-00080
| Lan Hương | Ca dao việt nam về tình yêu đôi lứa | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2008 | 20000 | VK |
81 |
SDP-00081
| Huy Cờ | Vợ ba Đề Thám | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2004 | 26000 | VK |
82 |
SDP-00082
| Ngô Văn Phú | Cửu trùng đài | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2008 | 32000 | VK |
83 |
SDP-00083
| Ngô Văn Phú | Cửu trùng đài | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2008 | 32000 | VK |
84 |
SDP-00084
| Hoàng Tiến | Người đàn bà có khuôn mặt trăng rằm | Nhà xuất bản Phụ nữ | H. | 2004 | 29000 | VK |
85 |
SDP-00085
| Lữ Huy Nguyên | TruyệnTrạng Quỳnh- Trạng Lợn | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2005 | 20000 | VK |
86 |
SDP-00086
| Lữ Huy Nguyên | TruyệnTrạng Quỳnh- Trạng Lợn | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2005 | 20000 | VK |
87 |
SDP-00087
| Linda Sue Park | Mảnh gốm vỡ | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2008 | 33000 | VK |
88 |
SDP-00088
| Cung Khanh | Vườn Thượng Uyển | Nhà xuất bản trẻ | H. | 2001 | 8000 | VK |
89 |
SDP-00089
| Allan Startton | Bí mật của Cada | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2008 | 55000 | VN |
90 |
SDP-00090
| Nguyễn Anh Đông | Bác Ba phi | Nhà xuất bản Đà Nẵng | ĐN | 2006 | 25000 | VK |
91 |
SDP-00091
| Nguyễn Anh Đông | Bác Ba phi | Nhà xuất bản Đà Nẵng | ĐN | 2006 | 25000 | VK |
92 |
SDP-00092
| Nhật Tân | Hoa hồng tặng cô | Nhà xuất bản Đồng Nai | TP.HCM | 1997 | 3000 | VK |
93 |
SDP-00093
| Kim Khánh | Hạnh phúc cho thầy | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | TP.HCM | 1997 | 3500 | VK |
94 |
SDP-00094
| Văn Tùng | Lý Tự Trọng sống mãi tên anh | Nhà xuất bản Thanh Niên | TP.HCM | 2004 | 9000 | VK |
95 |
SDP-00095
| Văn Tùng | Lý Tự Trọng sống mãi tên anh | Nhà xuất bản Thanh Niên | TP.HCM | 2004 | 9000 | VK |
96 |
SDP-00096
| Ngọc Thạch | Than co lan loi | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2008 | 22800 | VK |
97 |
SDP-00097
| Ngọc Thạch | Than co lan loi | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2008 | 22800 | VK |
98 |
SDP-00098
| Quốc Chấn | Những thiên thần sứ huyền thoại Việt nam | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | TH | 2008 | 28000 | VK |
99 |
SDP-00099
| Quốc Chấn | Những thiên thần sứ huyền thoại Việt nam | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | TH | 2008 | 28000 | VK |
100 |
SDP-00100
| Bích Nga | Lòng trắc ẩn | Nhà xuất bản trẻ | TP.HCM | 2004 | 6500 | VK |
101 |
SDP-00101
| Lương Hùng | Lòng quyết tâm | Nhà xuất bản trẻ | TP.HCM | 2003 | 6000 | VK |
102 |
SDP-00102
| Hội Nhà Văn VN | Những đứa con hiếu thảo | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | TP.HCM | 2007 | 11000 | VK |
103 |
SDP-00103
| Hội Nhà Văn VN | Những đứa con hiếu thảo | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | TP.HCM | 2007 | 11000 | VK |
104 |
SDP-00104
| Trịnh Mạnh | Truyện hay về trí thông minh | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | TP.HCM | 2006 | 6500 | VK |
105 |
SDP-00105
| Trịnh Mạnh | Truyện hay về trí thông minh | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | TP.HCM | 2006 | 6500 | VK |
106 |
SDP-00106
| Nhiều tác giả | Mẹ và con trai | Nhà xuất bản trẻ | TP.HCM | 2004 | 6500 | VK |
107 |
SDP-00107
| Nhiều tác giả | Đứa con của loài cây: tập 7 | Nhà xuất bản Giáo dục | TH | 2005 | 7000 | VK |
108 |
SDP-00108
| Nguyễn Ngọc Tú | Ông ngoại | Nhà xuất bản trẻ | TP.HCM | 2007 | 7500 | VK |
109 |
SDP-00109
| Nhiều tác giả | Lòng dũng cảm | Nhà xuất bản trẻ | TP.HCM | 2004 | 6500 | VK |
110 |
SDP-00110
| Lương Hùng | Tình yêu tự do và hoà bình | Nhà xuất bản trẻ | TP.HCM | 2004 | 6000 | VK |
111 |
SDP-00111
| Nhiều tác giả | Lòng trung thực | Nhà xuất bản trẻ | TP.HCM | 2004 | 6000 | VK |
112 |
SDP-00112
| Nhiều tác giả | Lòng trung thực | Nhà xuất bản trẻ | TP.HCM | 2004 | 6000 | VK |
113 |
SDP-00113
| Bích Nga | Những câu truyện về lòng thương người | Nhà xuất bản trẻ | TP.HCM | 2004 | 5000 | VK |
114 |
SDP-00114
| Bích Nga | Những câu truyện về lòng thương người | Nhà xuất bản trẻ | TP.HCM | 2004 | 5000 | VK |
115 |
SDP-00115
| Bích Nga | Những câu truyện về lòng thương người | Nhà xuất bản trẻ | TP.HCM | 2004 | 5000 | VK |
116 |
SDP-00116
| Nhiều tác giả | Lòng biết ơn | Nhà xuất bản trẻ | TP.HCM | 2004 | 6500 | VK |
117 |
SDP-00117
| Nhiều tác giả | Lòng biết ơn | Nhà xuất bản trẻ | TP.HCM | 2004 | 6500 | VK |
118 |
SDP-00118
| Nhiều tác giả | Lòng biết ơn | Nhà xuất bản trẻ | TP.HCM | 2004 | 6500 | VK |
119 |
SDP-00119
| Lương Hùng | Những câu chuyện về lòng trách nhiệm | Nhà xuất bản trẻ | TP.HCM | 2004 | 6000 | VK |
120 |
SDP-00120
| Bích Nga | Những câu chuyện về lòng nhân ái | Nhà xuất bản trẻ | TP.HCM | 2004 | 5500 | VK |
121 |
SDP-00121
| Vũ Ngọc Châu | Khiêm tốn nhường nhịn | Nhà xuất bản trẻ | TP.HCM | 2004 | 6500 | VK |
122 |
SDP-00122
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2003 | 20000 | VK |
123 |
SDP-00123
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2003 | 20000 | VK |
124 |
SDP-00124
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2003 | 20000 | VK |
125 |
SDP-00125
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2003 | 20000 | VK |
126 |
SDP-00126
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2003 | 20000 | VK |
127 |
SDP-00127
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2003 | 20000 | VK |
128 |
SDP-00128
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2003 | 20000 | VK |
129 |
SDP-00129
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2003 | 20000 | VK |
130 |
SDP-00130
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2003 | 20000 | VK |
131 |
SDP-00131
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | VK |
132 |
SDP-00132
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | VK |
133 |
SDP-00133
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | VK |
134 |
SDP-00134
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | VK |
135 |
SDP-00135
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | VK |
136 |
SDP-00136
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | VK |
137 |
SDP-00137
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | VK |
138 |
SDP-00138
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | VK |
139 |
SDP-00139
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | VK |
140 |
SDP-00140
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | VK |
141 |
SDP-00141
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | VK |
142 |
SDP-00142
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | VK |
143 |
SDP-00143
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | VK |
144 |
SDP-00144
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | VK |
145 |
SDP-00145
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | VK |
146 |
SDP-00146
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | VK |
147 |
SDP-00147
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | VK |
148 |
SDP-00148
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | VK |
149 |
SDP-00149
| Nguyễn Dục Quang | Giáo dục trẻ em vị thành niên | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | TP.HCM | 2007 | 8500 | VK |
150 |
SDP-00150
| Nguyễn Dục Quang | Giáo dục trẻ em vị thành niên | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | TP.HCM | 2007 | 8500 | VK |
151 |
SDP-00151
| Trần Văn Chương | Truyện đạo đức xưa và nay: quyển 1 | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | HUẾ | 2008 | 6800 | VK |
152 |
SDP-00152
| Trần Văn Chương | Truyện đạo đức xưa và nay: quyển 1 | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | HUẾ | 2008 | 6800 | VK |
153 |
SDP-00153
| Trần Văn Thặng | Truyện đạo đức xưa và nay: quyển 2 | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | TAMKY | 2008 | 5100 | VK |
154 |
SDP-00154
| Trần Văn Thặng | Truyện đạo đức xưa và nay: quyển 2 | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | TAMKY | 2008 | 5100 | VK |
155 |
SDP-00155
| Vũ Kỳ | Những suy nghĩ về tuổi trẻ chúng ta | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2008 | 12000 | VK |
156 |
SDP-00156
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2002 | 7500 | VK |
157 |
SDP-00157
| Linh Nga | Lời chiêng tây nguyên | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | TP.HCM | 2008 | 22000 | VK |
158 |
SDP-00158
| Linh Nga | Lời chiêng tây nguyên | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | TP.HCM | 2008 | 22000 | VK |
159 |
SDP-00159
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của việt nam | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | TAMKY | 2006 | 23000 | VK |
160 |
SDP-00160
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của việt nam | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | TAMKY | 2006 | 23000 | VK |
161 |
SDP-00161
| Trần Đăng Khoa | Em tập bình văn : tập 4 | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | TAMKY | 2006 | 8800 | VK |
162 |
SDP-00162
| Trần Đăng Khoa | Em tập bình văn : tập 5 | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | TAMKY | 2006 | 6800 | VK |
163 |
SDP-00163
| Trần Đăng Khoa | Em tập bình văn : tập 5 | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | TAMKY | 2006 | 6800 | VK |
164 |
SDP-00164
| Trần Hoà Bình | Trò chơi dân gian trẻ em | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | PHUCYEN | 2007 | 5500 | VK |
165 |
SDP-00165
| Trần Hoà Bình | Trò chơi dân gian trẻ em | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | PHUCYEN | 2007 | 5500 | VK |
166 |
SDP-00166
| Tôn Nữ Thu Thuỷ | Dòng sông khoảng trời | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | H. | 2001 | 5500 | VK |
167 |
SDP-00167
| Tôn Nữ Thu Thuỷ | Dòng sông khoảng trời | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | H. | 2001 | 5500 | VK |
168 |
SDP-00168
| Cung Khanh | Vườn thượng uyển | Nhà xuất bản trẻ | H. | 2001 | 8000 | VK |
169 |
SDP-00169
| Hồ Chí MInh | Thơ chúc tết và xuân | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2001 | 16000 | VK |
170 |
SDP-00170
| Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2005 | 21000 | VK |
171 |
SDP-00171
| Lan Hương | Ca dao Việt Nam phê phán thói hư tật xấu | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2008 | 15000 | VK |
172 |
SDP-00172
| Lan Hương | Ca dao Việt Nam phê phán thói hư tật xấu | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2008 | 15000 | VK |
173 |
SDP-00173
| Ngọc Hà | Tục ngữ ca dao Việt Nam | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2012 | 50000 | VK |
174 |
SDP-00174
| Ngọc Hà | Tục ngữ ca dao Việt Nam | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2012 | 50000 | VK |
175 |
SDP-00175
| Ngọc Hà | Tục ngữ ca dao Việt Nam | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2012 | 50000 | VK |
176 |
SDP-00176
| Nguyễn Giang Lân | Tục ngữ ca dao Việt Nam | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2012 | 29000 | VK |
177 |
SDP-00177
| Nguyễn Giang Lân | Tục ngữ ca dao Việt Nam | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2012 | 29000 | VK |
178 |
SDP-00178
| Mai Chi | 555 câu đó Việt nam | Nhà xuất bản lao động | H. | 2007 | 24000 | VK |
179 |
SDP-00179
| Mai Chi | 555 câu đó Việt nam | Nhà xuất bản lao động | H. | 2007 | 24000 | VK |
180 |
SDP-00180
| Lữ Huy Nguyên | Truyện Trạng Quỳnh | Nhà xuất bản lao động | H. | 2005 | 12000 | VK |
181 |
SDP-00181
| Lữ Huy Nguyên | Truyện Trạng Quỳnh | Nhà xuất bản lao động | H. | 2005 | 12000 | VK |
182 |
SDP-00182
| Nguyễn Nhật Ánh | Nữ Sinh | Nhà xuất bản lao động | H. | 2005 | 27000 | VK |
183 |
SDP-00183
| Nguyễn Nhật Ánh | Nữ Sinh | Nhà xuất bản lao động | H. | 2005 | 27000 | VK |
184 |
SDP-00184
| Hoàng Xuân | Truyện Trạng Lợn | Nhà xuất bản lao động | H. | 2009 | 10000 | VK |
185 |
SDP-00185
| Hoàng Xuân | Truyện Trạng Lợn | Nhà xuất bản lao động | H. | 2009 | 10000 | VK |
186 |
SDP-00186
| Nguyễn Khoa Đăng | Những mẩu chuyện âm nhạc: tập 1 | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | H. | 2008 | 6000 | VK |
187 |
SDP-00187
| Nguyễn Khoa Đăng | Những mẩu chuyện âm nhạc: tập 1 | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | H. | 2008 | 6000 | VK |
188 |
SDP-00188
| Hồ Khước Quả | Đôi cánh ước mơ | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | H. | 2002 | 5400 | VK |
189 |
SDP-00189
| Hồ Khước Quả | Đôi cánh ước mơ | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | H. | 2002 | 5400 | VK |
190 |
SDP-00190
| Bùi Tự Lực | Nội tôi | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2002 | 5400 | VK |
191 |
SDP-00191
| Bùi Tự Lực | Nội tôi | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2002 | 5400 | VK |
192 |
SDP-00192
| Bùi Tự Lực | Nội tôi | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2002 | 5400 | VK |
193 |
SDP-00193
| Bùi Tự Lực | Nội tôi | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2002 | 5400 | VK |
194 |
SDP-00194
| Bùi Tự Lực | Nội tôi | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2002 | 5400 | VK |
195 |
SDP-00195
| Vũ Huy Đông | Chiếc nôi trên vách đá | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2002 | 2000 | VK |
196 |
SDP-00196
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2003 | 7500 | VK |
197 |
SDP-00197
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2003 | 7500 | VK |
198 |
SDP-00198
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2003 | 7500 | VK |
199 |
SDP-00199
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2003 | 7500 | VK |
200 |
SDP-00200
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2003 | 7500 | VK |
201 |
SDP-00201
| Văn Biển | Cô bé 20 | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2002 | 8000 | VK |
202 |
SDP-00202
| Văn Biển | Cô bé 20 | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2002 | 8000 | VK |
203 |
SDP-00203
| Văn Biển | Cô bé 20 | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2002 | 8000 | VK |
204 |
SDP-00204
| Văn Biển | Cô bé 20 | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2002 | 8000 | VK |
205 |
SDP-00205
| Văn Biển | Cô bé 20 | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2002 | 8000 | VK |
206 |
SDP-00206
| Nguyễn Thị Cúc | Mẹ vắng nhà | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2003 | 6000 | VK |
207 |
SDP-00207
| Nguyễn Thị Cúc | Mẹ vắng nhà | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2003 | 6000 | VK |
208 |
SDP-00208
| Nguyễn Thị Cúc | Mẹ vắng nhà | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2003 | 6000 | VK |
209 |
SDP-00209
| Nguyễn Thị Cúc | Mẹ vắng nhà | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2003 | 6000 | VK |
210 |
SDP-00210
| Nguyễn Thị Cúc | Mẹ vắng nhà | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2003 | 6000 | VK |
211 |
SDP-00211
| Cao Sơn | Khúc đồng giao lấp lánh | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2002 | 7000 | VK |
212 |
SDP-00212
| Cao Sơn | Khúc đồng giao lấp lánh | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2002 | 7000 | VK |
213 |
SDP-00213
| Cao Sơn | Khúc đồng giao lấp lánh | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2002 | 7000 | VK |
214 |
SDP-00214
| Cao Sơn | Khúc đồng giao lấp lánh | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2002 | 7000 | VK |
215 |
SDP-00215
| Cao Sơn | Khúc đồng giao lấp lánh | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2002 | 7000 | VK |
216 |
SDP-00216
| Hải Hồ | Hải đảo xa xôi | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2000 | 5000 | VK |
217 |
SDP-00217
| Lê Ý Thu | Làng cười | Nhà xuất bản Phụ nữ | H. | 2007 | 13000 | VK |
218 |
SDP-00218
| Lê Ý Thu | Làng cười | Nhà xuất bản Phụ nữ | H. | 2007 | 13000 | VK |
219 |
SDP-00219
| Bằng Phi | Học sinh cười | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2008 | 16000 | VK |
220 |
SDP-00220
| Bằng Phi | Học sinh cười | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2008 | 16000 | VK |
221 |
SDP-00221
| Thế Lữ | Mai Hương và lê Phong | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2003 | 9000 | VK |
222 |
SDP-00222
| Thế Lữ | Mai Hương và lê Phong | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2003 | 9000 | VK |
223 |
SDP-00223
| Thế Lữ | Mai Hương và lê Phong | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2003 | 9000 | VK |
224 |
SDP-00224
| Khải Hưng | Hồn Bướm Mơ tiên | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2003 | 10000 | VK |
225 |
SDP-00225
| Khải Hưng | Hồn Bướm Mơ tiên | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2003 | 10000 | VK |
226 |
SDP-00226
| Lưu Trọng Lưu | Khói lam chiều | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2002 | 9000 | VK |
227 |
SDP-00227
| Lưu Trọng Lưu | Khói lam chiều | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2002 | 9000 | VK |
228 |
SDP-00228
| Lưu Trọng Lưu | Khói lam chiều | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2002 | 9000 | VK |
229 |
SDP-00229
| Xuân Tùng | 555 câu đó luyện trí thông minh | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2005 | 9000 | VK |
230 |
SDP-00230
| Xuân Tùng | 555 câu đó luyện trí thông minh | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2005 | 9000 | VK |
231 |
SDP-00231
| Bằng Thị | Truyện cười học sinh | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2008 | 17000 | VK |
232 |
SDP-00232
| Bằng Thị | Truyện cười học sinh | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2008 | 17000 | VK |
233 |
SDP-00233
| Nguyễn Nhật Ánh | Bắt đền hoa sứ: tập 8 | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2008 | 12000 | VK |
234 |
SDP-00234
| Nguyễn Nhật Ánh | Bắt đền hoa sứ: tập 11 | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2008 | 12000 | VK |
235 |
SDP-00235
| Nguyễn Nhật Ánh | Bắt đền hoa sứ: tập 11 | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2008 | 12000 | VK |
236 |
SDP-00236
| Nguyễn Nhật Ánh | Bắt đền hoa sứ: tập 12 | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2008 | 12000 | VK |
237 |
SDP-00237
| Nguyễn Nhật Ánh | Bắt đền hoa sứ: tập 12 | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2008 | 12000 | VK |
238 |
SDP-00238
| Nguyễn Nhật Ánh | Bắt đền hoa sứ: tập 13 | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2008 | 12000 | VK |
239 |
SDP-00239
| Nguyễn Nhật Ánh | Bắt đền hoa sứ: tập 13 | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2008 | 12000 | VK |
240 |
SDP-00240
| Nguyễn Nhật Ánh | Bắt đền hoa sứ: tập 14 | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2008 | 12000 | VK |
241 |
SDP-00241
| Nguyễn Nhật Ánh | Bắt đền hoa sứ: tập 14 | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2008 | 12000 | VK |
242 |
SDP-00242
| Nguyễn Nhật Ánh | Bắt đền hoa sứ: tập 16 | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2008 | 12000 | VK |
243 |
SDP-00243
| Nguyễn Nhật Ánh | Bắt đền hoa sứ: tập 16 | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2008 | 12000 | VK |
244 |
SDP-00244
| Nguyễn Nhật Ánh | Bắt đền hoa sứ: tập 19 | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2008 | 12000 | VK |
245 |
SDP-00245
| Nguyễn Nhật Ánh | Bắt đền hoa sứ: tập 19 | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2008 | 12000 | VK |
246 |
SDP-00246
| Nguyễn Nhật Ánh | Bắt đền hoa sứ: tập 20 | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2008 | 12000 | VK |
247 |
SDP-00247
| Nguyễn Nhật Ánh | Bắt đền hoa sứ: tập 21 | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2008 | 12000 | VK |
248 |
SDP-00248
| Nguyễn Nhật Ánh | Bắt đền hoa sứ: tập 21 | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2008 | 12000 | VK |
249 |
SDP-00249
| Nguyễn Nhật Ánh | Bắt đền hoa sứ: tập 31 | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2008 | 12000 | VK |
250 |
SDP-00250
| Nguyễn Nhật Ánh | Bắt đền hoa sứ: tập 31 | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2008 | 12000 | VK |
251 |
SDP-00251
| Nguyễn Nhật Ánh | Bắt đền hoa sứ: tập 33 | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2008 | 12000 | VK |
252 |
SDP-00252
| Nguyễn Nhật Ánh | Bắt đền hoa sứ: tập 33 | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2008 | 12000 | VK |
253 |
SDP-00253
| Nguyễn Nhật Ánh | Bắt đền hoa sứ: tập 36 | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2008 | 12000 | VK |
254 |
SDP-00254
| Nguyễn Nhật Ánh | Bắt đền hoa sứ: tập 36 | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2008 | 12000 | VK |
255 |
SDP-00255
| Nguyễn Nhật Ánh | Bắt đền hoa sứ: tập 38 | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2008 | 12000 | VK |
256 |
SDP-00256
| Nguyễn Nhật Ánh | Bắt đền hoa sứ: tập 38 | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2008 | 12000 | VK |
257 |
SDP-00257
| Nguyễn Nhật Ánh | Bắt đền hoa sứ: tập 39 | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2008 | 12000 | VK |
258 |
SDP-00258
| Nguyễn Nhật Ánh | Bắt đền hoa sứ: tập 39 | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2008 | 12000 | VK |
259 |
SDP-00259
| Nguyễn Nhật Ánh | Bắt đền hoa sứ: tập 40 | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2008 | 12000 | VK |
260 |
SDP-00260
| Nguyễn Nhật Ánh | Bắt đền hoa sứ: tập 40 | Nhà xuất bản Kim đồng | H. | 2008 | 12000 | VK |
261 |
SDP-00261
| Lê Thị Lan | Những mẫu soạn thảo văn bản thông dụng | Nhà xuất bản lao động | H. | 2009 | 6000 | 6T7 |
262 |
SDP-00262
| Lê Thị Lan | Những mẫu soạn thảo văn bản thông dụng | Nhà xuất bản lao động | H. | 2009 | 6000 | 6T7 |
263 |
SDP-00263
| Lê Thị Lan | Hệ thống các văn bản phấp luật về thức giá trị gia tăng | Nhà xuất bản lao động | H. | 2007 | 45000 | 34 |
264 |
SDP-00264
| Lê Thị Lan | Hệ thống các văn bản phấp luật về thức giá trị gia tăng | Nhà xuất bản lao động | H. | 2007 | 45000 | 34 |
265 |
SDP-00265
| Đào Trí Úc | Xây dựng nhà nước pháp quyền XHCN | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | BACGIANG | 2009 | 32000 | 34 |
266 |
SDP-00266
| Đào Trí Úc | Xây dựng nhà nước pháp quyền XHCN | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | BACGIANG | 2009 | 32000 | 34 |
267 |
SDP-00267
| Bộ Tài Chính | Luật kinh tế và hệ thống các văn bản thực hiện | Nhà xuất bản lao động | H. | 2007 | 60000 | 34 |
268 |
SDP-00268
| Bộ Tài Chính | Mẫu soạn thảo hoạt động mới nhất | Nhà xuất bản lao động | H. | 2009 | 138000 | 34 |
269 |
SDP-00269
| Ngô Văn Thậu | Luật hôn nhân và gia đình: Trước và sau cách mạng tháng 8 | Nhà xuất bản Tư Pháp | H. | 2005 | 23000 | 34 |
270 |
SDP-00270
| Bá Linh | Tìm hiểu luật bảo vệ người tiêu dùng | Nhà xuất bản Tư Pháp | H. | 2005 | 25000 | 34 |
271 |
SDP-00271
| Lê Quốc Hùng | Xã hội hoá giáo dục nhìn từ góc độ pháp luật | Nhà xuất bản Tư Pháp | H. | 2004 | 31500 | 34 |
272 |
SDP-00272
| Trần Trí Thành | Thị trường EU khả năng xuất nhập khẩu hàng hoá Việt nam | Nhà xuất bản Lao động xã hội | H. | 2002 | 18000 | 34 |
273 |
SDP-00273
| Nguyễn Thanh Thuỷ | Người dân với cơ quan thi hành án | Nhà xuất bản Lao động xã hội | H. | 2005 | 16000 | 34 |
274 |
SDP-00274
| Vụ Công Tác Lập Pháp | Luật giáo dục 2005 | Nhà xuất bản Tư Pháp | H. | 2005 | 12500 | 34 |
275 |
SDP-00275
| Vụ Công Tác Lập Pháp | Luật giáo dục 2005 | Nhà xuất bản Tư Pháp | H. | 2005 | 12500 | 34 |
276 |
SDP-00276
| Bộ Tài Chính | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước | Nhà xuất bản Lao động xã hội | H. | 2008 | 28000 | 34 |
277 |
SDP-00277
| Bộ Tài Chính | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước | Nhà xuất bản Lao động xã hội | H. | 2008 | 28000 | 34 |
278 |
SDP-00278
| Lê MInh Nghĩa | Hệ thống văn bản hướng dẫn thực hiện pháp lệnh quảng cáo | Nhà xuất bản Chính trị quốc gia | H. | 2005 | 25000 | 34 |
279 |
SDP-00279
| Lê MInh Nghĩa | Hệ thống văn bản hướng dẫn thực hiện pháp lệnh quảng cáo | Nhà xuất bản Chính trị quốc gia | H. | 2005 | 25000 | 34 |
280 |
SDP-00280
| Lê minh Nghĩa | Hệ thống pháp luật về thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao | Nhà xuất bản Chính trị quốc gia | H. | 2005 | 19000 | 34 |
281 |
SDP-00281
| Lê minh Nghĩa | Hệ thống pháp luật về thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao | Nhà xuất bản Chính trị quốc gia | H. | 2005 | 19000 | 34 |
282 |
SDP-00282
| Lê minh Nghĩa | Hệ thống pháp luật về thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao | Nhà xuất bản Chính trị quốc gia | H. | 2005 | 19000 | 34 |
283 |
SDP-00283
| Lê minh Nghĩa | Hệ thống pháp luật về thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao | Nhà xuất bản Chính trị quốc gia | H. | 2005 | 19000 | 34 |
284 |
SDP-00284
| Lê minh Nghĩa | Các văn bản hướng dẫn thực hiện pháp lệnh giá | Nhà xuất bản Chính trị quốc gia | H. | 2005 | 26000 | 34 |
285 |
SDP-00285
| Lê minh Nghĩa | Các văn bản hướng dẫn thực hiện pháp lệnh giá | Nhà xuất bản Chính trị quốc gia | H. | 2005 | 26000 | 34 |
286 |
SDP-00286
| Bộ Tài Chính | Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | H. | 2006 | 20000 | 34 |
287 |
SDP-00287
| Bộ Tài Chính | Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | H. | 2006 | 20000 | 34 |
288 |
SDP-00288
| Bộ Tài Chính | Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam | Nhà xuât bản Bộ Giáo Dục | H. | 2006 | 20000 | 34 |
289 |
SDP-00289
| Trần Huy Liệu | Tìm hiểu những quy định mới về quyền sử dụng đất | Nhà xuất bản Tư Pháp | H. | 2005 | 30000 | 34 |
290 |
SDP-00290
| Trần Huy Liệu | Tìm hiểu những quy định mới về quyền sử dụng đất | Nhà xuất bản Tư Pháp | H. | 2005 | 30000 | 34 |
291 |
SDP-00291
| Lê Huy Hoà | Bộ luật lao động | Nhà xuất bản Tư Pháp | H. | 2009 | 44000 | 34 |
292 |
SDP-00292
| Lê Huy Hoà | Bộ luật lao động | Nhà xuất bản Tư Pháp | H. | 2009 | 44000 | 34 |
293 |
SDP-00293
| Lê Huy Hoà | Bộ luật lao động | Nhà xuất bản Tư Pháp | H. | 2009 | 44000 | 34 |
294 |
SDP-00294
| Lê Huy Hoà | Luật doanh nghiệp | Nhà xuất bản Hợp Đức | H. | 2009 | 27000 | 34 |
295 |
SDP-00295
| Lê Huy Hoà | Luật doanh nghiệp | Nhà xuất bản Hợp Đức | H. | 2009 | 27000 | 34 |
296 |
SDP-00296
| Nguyễn Ngọc Dũng | Tìm hiểu luật hợp tác xã | Nhà xuất bản Chính trị quốc gia | THAINGUYEN | 2005 | 8000 | 34 |
297 |
SDP-00297
| Nguyễn Ngọc Dũng | Tìm hiểu luật hợp tác xã | Nhà xuất bản Chính trị quốc gia | THAINGUYEN | 2006 | 6000 | 34 |
298 |
SDP-00298
| Nguyễn Ngọc Dũng | Tìm hiểu luật hợp tác xã | Nhà xuất bản Chính trị quốc gia | THAINGUYEN | 2006 | 6000 | 34 |
299 |
SDP-00299
| Nguyễn Văn Thung | Luật xuất bản | Nhà xuất bản Chính trị quốc gia | THAINGUYEN | 2005 | 6500 | 34 |
300 |
SDP-00300
| Nguyễn Văn Thung | Luật xuất bản | Nhà xuất bản Chính trị quốc gia | THAINGUYEN | 2005 | 6500 | 34 |
301 |
SDP-00301
| Nguyễn Văn Thung | Luật xuất bản | Nhà xuất bản Chính trị quốc gia | THAINGUYEN | 2005 | 6500 | 34 |
302 |
SDP-00302
| Nguyễn Văn Thung | Luật xuất bản | Nhà xuất bản Chính trị quốc gia | THAINGUYEN | 2005 | 6500 | 34 |
303 |
SDP-00303
| Nguyễn Văn Thung | 405 câu hỏi dùng sát hạch, cấp giấy phép lái xe | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | H. | 2009 | 28000 | 34 |
304 |
SDP-00304
| Nguyễn Văn Thung | 405 câu hỏi dùng sát hạch, cấp giấy phép lái xe | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | H. | 2009 | 28000 | 34 |
305 |
SDP-00305
| Hoàng Chí Dũng | Luật du lịch | Nhà xuất bản Hợp Đức | H. | 2008 | 9000 | 34 |
306 |
SDP-00306
| Hoàng Chí Dũng | Luật du lịch | Nhà xuất bản Hợp Đức | H. | 2008 | 9000 | 34 |
307 |
SDP-00307
| Hoàng Chí Dũng | Luật du lịch | Nhà xuất bản Hợp Đức | H. | 2008 | 9000 | 34 |
308 |
SDP-00308
| Hoàng Chí Dũng | Luật du lịch | Nhà xuất bản Hợp Đức | H. | 2008 | 9000 | 34 |
309 |
SDP-00309
| Mai Thời Chính | Luật bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2008 | 14000 | 34 |
310 |
SDP-00310
| Mai Thời Chính | Luật bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2008 | 14000 | 34 |
311 |
SDP-00311
| Mai Thời Chính | Luật bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2008 | 14000 | 34 |
312 |
SDP-00312
| Mai Thời Chính | Luật bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2008 | 14000 | 34 |
313 |
SDP-00313
| Mai Thời Chính | Luật bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2008 | 14000 | 34 |
314 |
SDP-00314
| Nguyễn Tố Hằng | Luật đầu tư năm 2005 | Nhà xuất bản Tư Pháp | H. | 2006 | 6000 | 34 |
315 |
SDP-00315
| Nguyễn Tố Hằng | Luật đầu tư năm 2005 | Nhà xuất bản Tư Pháp | H. | 2006 | 6000 | 34 |
316 |
SDP-00316
| Nguyễn Tố Hằng | Luật đầu tư năm 2005 | Nhà xuất bản Tư Pháp | H. | 2006 | 6000 | 34 |
317 |
SDP-00317
| Nguyễn Tố Hằng | Luật đầu tư năm 2005 | Nhà xuất bản Tư Pháp | H. | 2006 | 6000 | 34 |
318 |
SDP-00318
| Nguyễn Thị Quỳnh | Luật phòng cháy chữa cháy | Nhà xuất bản Hợp Đức | H. | 2008 | 6000 | 34 |
319 |
SDP-00319
| Nguyễn Thị Quỳnh | Luật phòng cháy chữa cháy | Nhà xuất bản Hợp Đức | H. | 2008 | 6000 | 34 |
320 |
SDP-00320
| Mai Thời chính | Luật trợ giúp pháp lý | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2008 | 14000 | 34 |
321 |
SDP-00321
| Mai Thời chính | Luật trợ giúp pháp lý | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2008 | 14000 | 34 |
322 |
SDP-00322
| Mai Thời chính | Luật trợ giúp pháp lý | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2008 | 14000 | 34 |
323 |
SDP-00323
| Mai Thời Chính | Pháp lệnh vệ sinh an toàn thực phẩm | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2008 | 14000 | 34 |
324 |
SDP-00324
| Mai Thời Chính | Pháp lệnh vệ sinh an toàn thực phẩm | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2008 | 14000 | 34 |
325 |
SDP-00325
| Mai Thời Chính | Pháp lệnh vệ sinh an toàn thực phẩm | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2008 | 14000 | 34 |
326 |
SDP-00326
| Mai Thời Chính | Pháp lệnh vệ sinh an toàn thực phẩm | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2008 | 14000 | 34 |
327 |
SDP-00327
| Lê Minh Nghĩa | Taif liệu đào tạo lái xe ô tô 2 bánh | Nhà xuất bản Chính trị quốc gia | H. | 2007 | 12000 | 34 |
328 |
SDP-00328
| Lê Minh Nghĩa | Taif liệu đào tạo lái xe ô tô 2 bánh | Nhà xuất bản Chính trị quốc gia | H. | 2007 | 12000 | 34 |
329 |
SDP-00329
| Nguyễn Phương Anh | Luật hôn nhân và gia đình | Nhà xuất bản Chính trị quốc gia | H. | 2008 | 7000 | 34 |
330 |
SDP-00330
| Nguyễn Phương Anh | Luật hôn nhân và gia đình | Nhà xuất bản Chính trị quốc gia | H. | 2008 | 7000 | 34 |
331 |
SDP-00331
| Nguyễn Phương Anh | Luật hôn nhân và gia đình | Nhà xuất bản Chính trị quốc gia | H. | 2008 | 7000 | 34 |
332 |
SDP-00332
| Nguyễn Phương Anh | Luật hôn nhân và gia đình | Nhà xuất bản Chính trị quốc gia | H. | 2008 | 7000 | 34 |
333 |
SDP-00333
| Nguyễn Phương Anh | Luật thanh niên | Nhà xuất bản Chính trị quốc gia | H. | 2008 | 10000 | 34 |
334 |
SDP-00334
| Nguyễn Phương Anh | Luật thanh niên | Nhà xuất bản Chính trị quốc gia | H. | 2008 | 10000 | 34 |
335 |
SDP-00335
| Nguyễn Phương Anh | Luật thanh niên | Nhà xuất bản Chính trị quốc gia | H. | 2008 | 10000 | 34 |
336 |
SDP-00336
| Nguyễn Phương Anh | Luật thanh niên | Nhà xuất bản Chính trị quốc gia | H. | 2008 | 10000 | 34 |
337 |
SDP-00337
| Nguyễn Phương Anh | Luật thanh niên | Nhà xuất bản Chính trị quốc gia | H. | 2008 | 10000 | 34 |
338 |
SDP-00338
| Phạm Việt | Luật giáo dục | Nhà xuất bản Chính trị quốc gia | H. | 2008 | 9000 | 34 |
339 |
SDP-00339
| Phạm Việt | Luật giáo dục | Nhà xuất bản Chính trị quốc gia | H. | 2008 | 9000 | 34 |
340 |
SDP-00340
| Phạm Việt | Luật giáo dục | Nhà xuất bản Chính trị quốc gia | H. | 2008 | 9000 | 34 |
341 |
SDP-00341
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Hổi và đáp về luật giao thông đường bộ | Nhà xuất bản Tư Pháp | H. | 2009 | 10000 | 34 |
342 |
SDP-00342
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Hổi và đáp về luật giao thông đường bộ | Nhà xuất bản Tư Pháp | H. | 2009 | 10000 | 34 |
343 |
SDP-00343
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2001 | 1800 | 34 |
344 |
SDP-00344
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2001 | 1800 | 34 |
345 |
SDP-00345
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2001 | 1800 | 34 |
346 |
SDP-00346
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2001 | 1800 | 34 |
347 |
SDP-00347
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2001 | 1800 | 34 |
348 |
SDP-00348
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2001 | 1800 | 34 |
349 |
SDP-00349
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2001 | 1800 | 34 |
350 |
SDP-00350
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2001 | 1800 | 34 |
351 |
SDP-00351
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2001 | 1800 | 34 |
352 |
SDP-00352
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2001 | 1800 | 34 |
353 |
SDP-00353
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2001 | 1800 | 34 |
354 |
SDP-00354
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2001 | 1800 | 34 |
355 |
SDP-00355
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2001 | 1800 | 34 |
356 |
SDP-00356
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2001 | 1800 | 34 |
357 |
SDP-00357
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2001 | 1800 | 34 |
358 |
SDP-00358
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2001 | 1800 | 34 |
359 |
SDP-00359
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2001 | 1800 | 34 |
360 |
SDP-00360
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2001 | 1800 | 34 |
361 |
SDP-00361
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2001 | 1800 | 34 |
362 |
SDP-00362
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2001 | 1800 | 34 |
363 |
SDP-00363
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2001 | 1800 | 34 |
364 |
SDP-00364
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2001 | 1800 | 34 |
365 |
SDP-00365
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 1998 | 1500 | 34 |
366 |
SDP-00366
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 1998 | 1500 | 34 |
367 |
SDP-00367
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 1998 | 1500 | 34 |
368 |
SDP-00368
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 1998 | 1500 | 34 |
369 |
SDP-00369
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 1998 | 1500 | 34 |
370 |
SDP-00370
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 1998 | 1500 | 34 |
371 |
SDP-00371
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 1998 | 1500 | 34 |
372 |
SDP-00372
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 1998 | 1500 | 34 |
373 |
SDP-00373
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 1998 | 1500 | 34 |
374 |
SDP-00374
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 1998 | 1500 | 34 |
375 |
SDP-00375
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 1998 | 1500 | 34 |
376 |
SDP-00376
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 1998 | 1500 | 34 |
377 |
SDP-00377
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 1998 | 1500 | 34 |
378 |
SDP-00378
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 1998 | 1500 | 34 |
379 |
SDP-00379
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 1998 | 1500 | 34 |
380 |
SDP-00380
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 1998 | 1500 | 34 |
381 |
SDP-00381
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 1998 | 1500 | 34 |
382 |
SDP-00382
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 1998 | 1500 | 34 |
383 |
SDP-00383
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 1998 | 1500 | 34 |
384 |
SDP-00384
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 1998 | 1500 | 34 |
385 |
SDP-00385
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 1998 | 1500 | 34 |
386 |
SDP-00386
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 1998 | 1500 | 34 |
387 |
SDP-00387
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 1998 | 1500 | 34 |
388 |
SDP-00388
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 1998 | 1500 | 34 |
389 |
SDP-00389
| Bộ Giao Thông Vận Tải | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 1998 | 1500 | 34 |
390 |
SDP-00390
| | Tro choi dan gian cho thieu nhi | | BACGIANG | 2010 | 50000 | VK |
391 |
SDP-00391
| | Tro choi dan gian cho thieu nhi | | BACGIANG | 2010 | 50000 | VK |
392 |
SDP-00392
| | Tro choi dan gian cho thieu nhi | | BACGIANG | 2010 | 50000 | VK |
393 |
SDP-00393
| | Tro choi dan gian cho thieu nhi | | BACGIANG | 2010 | 50000 | VK |
394 |
SDP-00394
| | Tro choi dan gian cho thieu nhi | | BACGIANG | 2010 | 50000 | VK |
395 |
SDP-00397
| Bùi Việt Bắc | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em | Hồng Đức | HN | 2013 | 35000 | 34(v) |
396 |
SDP-00398
| Bùi Việt Bắc | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật thực hành tiết kiệm chống lãng phí | Hồng Đức | HN | 2013 | 35000 | 34(v) |
397 |
SDP-00399
| Bùi Việt Bắc | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua khen thưởng | Hồng Đức | HN | 2013 | 25000 | 34(v) |
398 |
SDP-00400
| Bùi Việt Bắc | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật thanh tra | Hồng Đức | HN | 2013 | 35000 | 34(v) |
399 |
SDP-00401
| Bùi Việt Bắc | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật phòng chống ma tuý | Hồng Đức | HN | 2013 | 35000 | 34(v) |
400 |
SDP-00402
| Bùi Việt Bắc | Cẩm nang hướng dẫn công tác phòng, chống, ứng phó thiên tai | Hồng Đức | HN | 2013 | 45000 | 34(v) |
401 |
SDP-00403
| Bùi Việt Bắc | Luật xử lý vi phạm hành chính và các văn bản thực hiện | Hồng Đức | HN | 2013 | 48000 | 34(v) |
402 |
SDP-00404
| Bùi Việt Bắc | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật khiếu lại, luật tố cáo | Hồng Đức | HN | 2013 | 30000 | 34(v) |
403 |
SDP-00405
| BỘ TÀI CHÍNH | Gỉair đáp những câu hỏi kế toán cần biết | Tài Chính | Hà Nội | 2014 | 325000 | PL |
404 |
SDP-00406
| BỘ TÀI CHÍNH | Trình tự thủ tục hồ sơ thanh toán các khoản chi qua kho bạc nhà nước... ngân sách 2015 | Tài Chính | Hà Nội | 2014 | 325000 | PL |
405 |
SDP-00407
| BỘ TÀI CHÍNH | Tài liệu bồi dưỡng kế toán trưởng đơn vị kế toán nhà nước | Tài Chính | Hà Nội | 2014 | 298000 | PL |
406 |
SDP-00408
| BỘ TÀI CHÍNH | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước mới | Tài Chính | Hà Nội | 2014 | 295000 | PL |
407 |
SDP-00409
| BỘ TÀI CHÍNH | Luật ngân sách và các văn bản pháp luật | Tài Chính | Hà Nội | 2007 | 285000 | PL |
408 |
SDP-00410
| BẢO HIỂM XÃ HỘI | Hỏi đáp chính sách bảo hiểm xã hội | Tài Chính | Hà Nội | 2009 | 25000 | PL |
409 |
SDP-00411
| BỘ TÀI CHÍNH | Luật kế toán các văn bản thực hiện | Tài Chính | Hà Nội | 2009 | 60000 | PL |
410 |
SDP-00412
| BỘ TÀI CHÍNH | Luật kế toán các văn bản thực hiện | Tài Chính | Hà Nội | 2009 | 60000 | PL |
411 |
SDP-00420
| BỘ TÀI CHÍNH | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước mới | Lao động- Xã hội | Hà Nội | 2008 | 30000 | 5 |
412 |
SDP-00429
| BỘ TƯ PHÁP | 120 câu hỏi đáp tình huống pháp luật phục vụ việc dạy và học pháp luật ở các trường trung học | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 60000 | 34 |
413 |
SDP-00468
| BIN -BIN | Truyện cổ tích Việt Nam | Đồng Nai | Đồng Nai | 2010 | 29000 | ĐĐ |
414 |
SDP-00492
| BÙI VIỆT BẮC | 555 câu đố luyện trí thông minh | Hồng Đức | Hải Dương | 2013 | 23000 | ĐĐ |
415 |
SDP-00528
| BÙI VIỆT BẮC | Tại sao? | Văn hóa thông tin | Hà nội | 2009 | 15000 | ĐĐ |
416 |
SDP-00605
| BẢO NGÂN | Cẩm nang tuổi dậy thì con gái | Phụ nữ | Hà Nội | 2021 | 50000 | 8 |
417 |
SDP-00600
| CÂU LẠC BỘ CƯỜI (sưu tầm và chọn lọc) | Cười cái của nợ | Hồng Đức | H | 2014 | 30000 | 8 |
418 |
SDP-00601
| CÂU LẠC BỘ CƯỜI (sưu tầm và chọn lọc) | Cười cái của nợ | Hồng Đức | H | 2014 | 30000 | 8 |
419 |
SDP-00551
| CÁT LINH | Truyện cười nghề nghiệp | Thời đại | H | 2013 | 26000 | 8 |
420 |
SDP-00656
| CHU NAM CHIẾU | Học cách học tập | Kim đồng | Hà Nội | 2020 | 45000 | 8 |
421 |
SDP-00477
| CHÙA HOÀNG PHÁP | Nhân quả | Văn hóa văn nghệ | TP. HCM | 2012 | 10000 | ĐĐ |
422 |
SDP-00478
| CHÙA HOÀNG PHÁP | Nhân quả | Văn hóa văn nghệ | TP. HCM | 2012 | 10000 | ĐĐ |
423 |
SDP-00443
| CHU THỊ PHƯƠNG LAN | Bến đậu | Lao động | Hà Nội | 2006 | 30000 | ĐĐ |
424 |
SDP-00449
| CHU MAI CHIẾU | Học cách làm người | Kim Đồng | Hà Nội | 2016 | 23000 | ĐĐ |
425 |
SDP-00450
| CHU MAI CHIẾU | Học cách làm người | Kim Đồng | Hà Nội | 2016 | 23000 | ĐĐ |
426 |
SDP-00452
| ĐOÀN GIỎI | Đất rừng Phương Nam | Văn học | Hà Nội | 2005 | 31000 | ĐĐ |
427 |
SDP-00473
| DƯƠNG NGỌC | Nước mắt của mẹ | Tp.HCM | TP. HCM | 2012 | 10000 | ĐĐ |
428 |
SDP-00474
| DƯƠNG NGỌC | Nước mắt của mẹ | Tp.HCM | TP. HCM | 2012 | 10000 | ĐĐ |
429 |
SDP-00475
| DƯƠNG NGỌC | Nước mắt của mẹ | Tp.HCM | TP. HCM | 2012 | 10000 | ĐĐ |
430 |
SDP-00476
| DƯƠNG NGỌC | Nước mắt của mẹ | Tp.HCM | TP. HCM | 2012 | 10000 | ĐĐ |
431 |
SDP-00527
| ĐỨC ANH | Truyện Trạng quỳnh - Trạng lợn | Văn hóa thông tin | Hà nội | 2009 | 20000 | ĐĐ |
432 |
SDP-00504
| ĐÀO HẢI | Tý quậy | Kim đồng | Hà Nội | 2016 | 35000 | ĐĐ |
433 |
SDP-00505
| ĐÀO HẢI | Tý quậy | Kim đồng | Hà Nội | 2016 | 35000 | ĐĐ |
434 |
SDP-00625
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về sự thông minh tài trí | Hồng Đức | Hà Nội | 2022 | 68000 | 8 |
435 |
SDP-00626
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về tính kiên trì | Dân trí | Hà Nội | 2022 | 72000 | 8 |
436 |
SDP-00627
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về lòng cao thượng | Hồng Đức | Hà Nội | 2022 | 68000 | 8 |
437 |
SDP-00628
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về ý chí và nghị lực | Hồng Đức | Hà Nội | 2019 | 68000 | 8 |
438 |
SDP-00629
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về tính tự lập | Hồng Đức | Hà Nội | 2019 | 68000 | 8 |
439 |
SDP-00616
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về những tấm gương đạo đức | Hồng Đức | Hà Nội | 2020 | 68000 | 8 |
440 |
SDP-00644
| ĐỖ ĐỨC HIỂU | Túp lều bác Tom | Văn học | Hà Nội | 2020 | 109000 | 8 |
441 |
SDP-00651
| ĐOÀN GIỎI | Đất rừng phương nam | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 52000 | 8 |
442 |
SDP-00584
| ĐOÀN GIỎI | Đất rừng phương nam | Văn học | Kim đồng | 2015 | 62000 | 8 |
443 |
SDP-00585
| ĐOÀN GIỎI | Đất rừng phương nam | Văn học | Kim đồng | 2015 | 62000 | 8 |
444 |
SDP-00586
| ĐỨC HẬU | 50 truyện cổ tích hay dành cho bé gái | Hồng Đức | Kim đồng | 2015 | 33000 | 8 |
445 |
SDP-00587
| ĐỨC HẬU | 50 truyện cổ tích hay dành cho bé gái | Hồng Đức | Kim đồng | 2015 | 33000 | 8 |
446 |
SDP-00559
| DANH TÁC THẾ GIỚI | Gulivo Du ký | Kim đồng | H | 2016 | 30000 | 8 |
447 |
SDP-00560
| DANH TÁC THẾ GIỚI | Gulivo Du ký | Kim đồng | H | 2016 | 30000 | 8 |
448 |
SDP-00561
| DANH TÁC THẾ GIỚI | Những người khốn khổ | Kim đồng | H | 2017 | 30000 | 8 |
449 |
SDP-00562
| DANH TÁC THẾ GIỚI | Những người khốn khổ | Kim đồng | H | 2017 | 30000 | 8 |
450 |
SDP-00563
| DANH TÁC THẾ GIỚI | Hămlet | Kim đồng | H | 2017 | 30000 | 8 |
451 |
SDP-00564
| DANH TÁC THẾ GIỚI | Noben | Kim đồng | H | 2017 | 30000 | 8 |
452 |
SDP-00565
| DANH TÁC THẾ GIỚI | Noben | Kim đồng | H | 2017 | 30000 | 8 |
453 |
SDP-00566
| DANH TÁC THẾ GIỚI | Tội ác và trừng phạt | Kim đồng | H | 2017 | 30000 | 8 |
454 |
SDP-00567
| DANH TÁC THẾ GIỚI | Tội ác và trừng phạt | Kim đồng | H | 2017 | 30000 | 8 |
455 |
SDP-00568
| DANH TÁC THẾ GIỚI | Bá tước Mônte Critxto | Kim đồng | H | 2017 | 30000 | 8 |
456 |
SDP-00569
| DANH TÁC THẾ GIỚI | Bá tước Mônte Critxto | Kim đồng | H | 2017 | 30000 | 8 |
457 |
SDP-00570
| DANH TÁC THẾ GIỚI | Đồi gió hú | Kim đồng | H | 2017 | 30000 | 8 |
458 |
SDP-00571
| DANH TÁC THẾ GIỚI | Đồi gió hú | Kim đồng | H | 2017 | 30000 | 8 |
459 |
SDP-00572
| DANH TÁC THẾ GIỚI | Phục sinh | Kim đồng | H | 2017 | 30000 | 8 |
460 |
SDP-00573
| DANH TÁC THẾ GIỚI | Phục sinh | Kim đồng | H | 2017 | 30000 | 8 |
461 |
SDP-00574
| DANH TÁC THẾ GIỚI | Chuyện kể về danh nhân thế giới: Who? | Kim đồng | H | 2018 | 45000 | 8 |
462 |
SDP-00575
| DANH TÁC THẾ GIỚI | Chuyện kể về danh nhân thế giới: Who? | Kim đồng | H | 2018 | 45000 | 8 |
463 |
SDP-00576
| DANH TÁC THẾ GIỚI | Romeo và Juliet | Kim đồng | H | 2018 | 30000 | 8 |
464 |
SDP-00577
| DANH TÁC THẾ GIỚI | Romeo và Juliet | Kim đồng | H | 2018 | 30000 | 8 |
465 |
SDP-00578
| ĐẶNG HÀ | Ba hoàng tử | Văn học | Kim đồng | 2014 | 34000 | 8 |
466 |
SDP-00607
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về nhân cách | Hồng Đức | Hà Nội | 2019 | 68000 | 8 |
467 |
SDP-00610
| DƯƠNG PHONG | Đức tính khiêm tốn | Hồng Đức | Hà Nội | 2019 | 68000 | 8 |
468 |
SDP-00612
| DƯƠNG PHONG | Lòng tự tin | Hồng Đức | Hà Nội | 2019 | 68000 | 8 |
469 |
SDP-00614
| G. TRÔIEPONXKI | Con bim trắng tai đên | Văn học | Hà Nội | 2012 | 53000 | 8 |
470 |
SDP-00503
| GIRLNE YA | Bí mật tình yêu phố Angel phần II | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | ĐĐ |
471 |
SDP-00502
| HOÀNG MITU | Thiên thần nhỏ | Hà Nội | Hà Nội | 2010 | 10000 | ĐĐ |
472 |
SDP-00499
| HỘI VĂN HỌC VIỆT NAM | Những người con hiếu thảo | Giáo dục | TP. HCM | 2007 | 11000 | ĐĐ |
473 |
SDP-00494
| HỘI THÁNH NIÊN HỮU CƠ ĐỐC | Câu chuyện kỳ diệu nhất | Tôn Giáo | Hải Dương | 2013 | 10000 | ĐĐ |
474 |
SDP-00489
| HẢI CHÂU | Cánh cửa không bao giời khóa | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 14000 | ĐĐ |
475 |
SDP-00472
| HỒNG HIỆP | Trạng Quỳnh | Thời đại | Hà Nội | 2012 | 20000 | ĐĐ |
476 |
SDP-00511
| HỘI THÁNH NIÊN HỮU CƠ ĐỐC | Câu chuyện kỳ diệu nhất | Tôn giáo | Hà Nội | 2007 | 5000 | ĐĐ |
477 |
SDP-00512
| HỘI THÁNH NIÊN HỮU CƠ ĐỐC | Câu chuyện kỳ diệu nhất | Tôn giáo | Hà Nội | 2007 | 5000 | ĐĐ |
478 |
SDP-00513
| HỘI THÁNH NIÊN HỮU CƠ ĐỐC | Câu chuyện kỳ diệu nhất | Tôn giáo | Hà Nội | 2007 | 5000 | ĐĐ |
479 |
SDP-00514
| HỘI THÁNH NIÊN HỮU CƠ ĐỐC | Câu chuyện kỳ diệu nhất | Tôn giáo | Hà Nội | 2007 | 5000 | ĐĐ |
480 |
SDP-00515
| HỘI THÁNH NIÊN HỮU CƠ ĐỐC | Câu chuyện kỳ diệu nhất | Tôn giáo | Hà Nội | 2007 | 5000 | ĐĐ |
481 |
SDP-00516
| HỘI THÁNH NIÊN HỮU CƠ ĐỐC | Câu chuyện kỳ diệu nhất | Tôn giáo | Hà Nội | 2007 | 5000 | ĐĐ |
482 |
SDP-00540
| HOÀNG MAI | Cái lọ bằng vàng | Văn hóa thông tin | TP.HCM | 2014 | 25000 | ĐĐ |
483 |
SDP-00532
| HOÀNG XUÂN | Truyện Trạng lợn | Lao động | TP.HCM | 2010 | 10000 | ĐĐ |
484 |
SDP-00535
| HẠ DUNG | Truyện cổ tích dân gian Việt Nam | Đà Nẵng | Đồng Nẵng | 2006 | 22000 | ĐĐ |
485 |
SDP-00457
| HUY ANH | Hỏi đáp nhanh trí | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2011 | 12000 | ĐĐ |
486 |
SDP-00454
| HOÀNG HƯƠNG VIỆT | Mẹ kể em nghe | Đà nẵng | Đà Nẵng | 2005 | 8000 | ĐĐ |
487 |
SDP-00424
| HOÀI ANH | Các kỹ năng và kỹ thuật giảng dạy tích cực giúp giáo viên điều chỉnh nội dung phù hợp với thời lượng và kiến thức | Văn hóa Thông tin | Hà Nội | 2014 | 65000 | 34 |
488 |
SDP-00416
| HOÀNG MAI | Chân tình | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2009 | 25000 | ĐĐ |
489 |
SDP-00615
| HOÀNG THÚY | Truyện kể về những thói quen tốt | Hồng Đức | Hà Nội | 2019 | 68000 | 8 |
490 |
SDP-00618
| HOÀNG THÚY | Truyện kể về lòng dũng cảm | Hồng Đức | Hà Nội | 2019 | 68000 | 8 |
491 |
SDP-00603
| HOÀNG GIANG | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | Văn học | Hà Nội | 2021 | 53000 | 8 |
492 |
SDP-00604
| HẢI NAM | Tài trí | Hồng Đức | Hà Nội | 2021 | 78000 | 8 |
493 |
SDP-00594
| HỒNG ĐIỆP | 1001 chuyện trạng nói khoác | Thời đại | H | 2014 | 26000 | 8 |
494 |
SDP-00596
| HOÀI SAM | Truyện cười tình yêu hôn nhân | Thời đại | H | 2014 | 30000 | 8 |
495 |
SDP-00597
| HOÀI SAM | Truyện cười tình yêu hôn nhân | Thời đại | H | 2014 | 30000 | 8 |
496 |
SDP-00553
| HUỲNH VĂN THANH | Cười với nỗi sợ hãi | Lao động | H | 2012 | 45000 | 8 |
497 |
SDP-00555
| HOÀI THƯƠNG | Truyện kể về pẩm chất tốt | Hồng Đức | H | 2017 | 58000 | 8 |
498 |
SDP-00609
| HOÀI THƯƠNG | Gương hiếu thảo | Hồng Đức | Hà Nội | 2019 | 66000 | 8 |
499 |
SDP-00623
| HOÀI THƯƠNG | Truyện kể về phẩm chất tốt đẹp | Hồng Đức | Hà Nội | 2019 | 72000 | 8 |
500 |
SDP-00624
| HOÀNG THÚY | Truyện kể về niềm tin và hi vọng | Hồng Đức | Hà Nội | 2022 | 68000 | 8 |
501 |
SDP-00643
| HOÀNG THIẾU SƠN | Những tấm lòng cao cả | Văn học | Hà Nội | 2018 | 87000 | 8 |
502 |
SDP-00444
| KIỀU TRANG | Tiền ở đâu ra | Lao động | Hà Nội | 2015 | 8000 | ĐĐ |
503 |
SDP-00441
| KIM KHÁNH | Chủ tịch Hồ Chí Minh | Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 10000 | ĐĐ |
504 |
SDP-00442
| KIM KHÁNH | Lương Sơn Bá Chú Anh Đài | Mỹ thật | Hà Nội | 2013 | 15000 | ĐĐ |
505 |
SDP-00506
| KIM NAM KIN | Danh nhân thế giới Mari Quyrt | Kim đồng | Hà Nội | 2018 | 25000 | ĐĐ |
506 |
SDP-00507
| KIM NAM KIN | Danh nhân thế giới Mari Quyrt | Kim đồng | Hà Nội | 2018 | 25000 | ĐĐ |
507 |
SDP-00508
| KIM NAM KIN | Danh nhân thế giới Mari Quyrt | Kim đồng | Hà Nội | 2018 | 25000 | ĐĐ |
508 |
SDP-00524
| KHÁNH HÀ | Truyện cười sinh viên | Hồng Đức | TP.HCM | 2010 | 30000 | ĐĐ |
509 |
SDP-00488
| KHÁNH LINH | Truyện cổ tích dân gian Việt Nam hay nhất | Văn học | Hà Nội | 2017 | 45000 | ĐĐ |
510 |
SDP-00496
| KHẢI HÙNG | Tuyển tập tếu lâm Việt Nam | Thanh niên | Hà Nội | 2016 | 24000 | ĐĐ |
511 |
SDP-00470
| KHẢI HƯNG | Truyện cười nghiêng ngả | Thanh niên | Hà Nội | 2015 | 24000 | ĐĐ |
512 |
SDP-00471
| KHẢI HƯNG | 108 chuyện kể đạo đức răn dạy của người xưa | Mỹ thật | Hà Nội | 2011 | 25000 | ĐĐ |
513 |
SDP-00655
| KHẮC HÒA | Vượt qua tự ti khảng định chính mình | Thanh Hóa | Hà Nội | 2022 | 76000 | 8 |
514 |
SDP-00552
| KHÁNH PHƯƠNG | Mẹ hiện con thảo | Văn học | H | 2016 | 28000 | 8 |
515 |
SDP-00547
| LƯU HỒNG HÀ | 365 truyện kể hằng đêm mùa thu | Văn học | H | 2017 | 60000 | 8 |
516 |
SDP-00660
| LÊ MINH | Đất việt hạ gục thầy đồ | Hồng Đức | Hà Nội | 2008 | 10000 | 8 |
517 |
SDP-00661
| LÊ CHU CẦU | Người thầy | Hội Văn Học | TP. HCM | 2008 | 92000 | 8 |
518 |
SDP-00641
| LÂM HOÀI | Nanh trắng | Văn học | Hà Nội | 2015 | 94000 | 8 |
519 |
SDP-00396
| Lê Thị Hà Minh | Hướng dẫn tình huống thoát nạn, thoát hiểm, sơ cứu và phòng cháy, chữa cháy trong nhà trường | Thông tin | HN | 2013 | 65000 | 34(v) |
520 |
SDP-00419
| MAI THỜI CHÍNH | Luật chăm sóc và bảo vệ trẻ em | Thanh niên | Hà Nội | 2008 | 14000 | 5 |
521 |
SDP-00426
| MINH HUỆ | Đổi mới ứng dụng công nghệ thông tin dạy và học trong nhà trường | ĐHQG Hà Nội | Hà Nội | 2012 | 80000 | 34 |
522 |
SDP-00430
| MAI PHƯƠNG | Biện pháp xây dựng trường học an toàn, phòng tránh tai nạn thương tích cho học sinh | Văn hóa dân tộc | Hà Nội | 2016 | 35000 | 34 |
523 |
SDP-00436
| M.J.RYAN | Hạnh phúc không khó tìm | Trẻ | Hà Nội | 2006 | 20000 | ĐĐ |
524 |
SDP-00453
| MỸ KHÁNH | Thần đồng đất việt | Văn học | Hà Nội | 2005 | 20000 | ĐĐ |
525 |
SDP-00448
| MAI CHI | 555 câu đố Việt nam | Lao động- Xã hội | Hà Nội | 2007 | 24000 | ĐĐ |
526 |
SDP-00518
| MAI CHI | Truyện cổ tích về các nàng công chúa | Hồng Đức | Hà Nội | 2006 | 36000 | ĐĐ |
527 |
SDP-00537
| MAI CHI THỦY | Mười vạn câu hỏi vì sao? | Lao động | Hà nội | 2009 | 42000 | ĐĐ |
528 |
SDP-00640
| MINH ĐỨC | Gulliver du kí | Văn học | Hà Nội | 2011 | 70000 | 8 |
529 |
SDP-00646
| MINH ĐỨC | Hai vạn dặm dưới đáy biển | Văn học | Hà Nội | | 83000 | 8 |
530 |
SDP-00634
| MINH ĐĂNG KHÁNH | Ông già Khôttabits | Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 89000 | 8 |
531 |
SDP-00636
| MAI PHƯƠNG | Tò mò giới tính biết hỏi ẩi | Thời đại | Hà Nội | 2009 | 17000 | 8 |
532 |
SDP-00598
| MẠNH LINH | Truyện Trạng Quỳnh Trạng Lợn | Văn học | H | 2019 | 30000 | 8 |
533 |
SDP-00599
| MẠNH LINH | Truyện Trạng Quỳnh Trạng Lợn | Văn học | H | 2019 | 30000 | 8 |
534 |
SDP-00595
| NGUYỄN ÁNH NGỌC | Kể chuyện Trạng Việt Nam | Lao dộng | H | 2016 | 45000 | 8 |
535 |
SDP-00602
| NGỌC NGUYÊN | Danh nhân thế giới | Văn học | Hà Nội | 2019 | 57000 | 8 |
536 |
SDP-00554
| NGUYÊN HỒNG | Những ngày thơ ấu | Lao động | H | 2019 | 40000 | 8 |
537 |
SDP-00557
| NGUYỄN LAN PHƯƠNG | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | Hồng Đức | H | 2016 | 35000 | 8 |
538 |
SDP-00558
| NGUYỄN LAN PHƯƠNG | Hội nghị các nhà phẫu thật | Lao động | H | 2016 | 39000 | 8 |
539 |
SDP-00611
| NGUYỄN THÀNH LONG | Robinson Crusoe | Hồng Đức | Hà Nội | 2018 | 97000 | 8 |
540 |
SDP-00619
| NGUYÊN HỒNG | Nguyên Hồng những ngày thơ âu | Văn học | Hà Nội | 2014 | 26000 | 8 |
541 |
SDP-00548
| NGỌC YẾN | 101 truyện cổ tích Việt Nam và thế giới | Văn học | H | 2015 | 56000 | 8 |
542 |
SDP-00549
| NGUYỄN CÔNG HOAN | Lá ngọc cành vàng | Văn học | H | 2018 | 48000 | 8 |
543 |
SDP-00545
| NGUYỄN ANH VŨ | Câu đố luyện trí thông minh | Văn học | TP.HCM | 2014 | 16000 | ĐĐ |
544 |
SDP-00546
| NGUYỄN ANH VŨ | Câu đố luyện trí thông minh | Văn học | TP.HCM | 2014 | 16000 | ĐĐ |
545 |
SDP-00588
| NGỌC KHÁNH | 108 truyện đồng thoại thỏ sáng tạo | Thanh Niên | Kim đồng | 2017 | 50000 | 8 |
546 |
SDP-00589
| NGỌC KHÁNH | 108 truyện đồng thoại thỏ sáng tạo | Thanh Niên | Kim đồng | 2017 | 50000 | 8 |
547 |
SDP-00579
| NGUYỄN CỪ | Ba giai - Tú xuất và truyện vui thủ nhiệm | Văn học | Kim đồng | 2010 | 22000 | 8 |
548 |
SDP-00580
| NGUYỄN CỪ | Ba giai - Tú xuất và truyện vui thủ nhiệm | Văn học | Kim đồng | 2010 | 22000 | 8 |
549 |
SDP-00647
| NGÔ QUỲNH TRANG | Tôi có thể làm lớp trưởng | Hồng Đức | Hà Nội | 2020 | 54000 | 8 |
550 |
SDP-00648
| NGÔ QUỲNH TRANG | Năng lực tự giải quyết vấn đề củ bạn | Hồng Đức | Hà Nội | 2020 | 54000 | 8 |
551 |
SDP-00649
| NGÔ QUỲNH TRANG | Phương pháp học tập giúp bạn trở thành học sinh giỏi | Hồng Đức | Hà Nội | 2020 | 54000 | 8 |
552 |
SDP-00652
| NGÔ QUỲNH TRANG | Phương pháp giúp bạn đạt kết quả cao trong học tập | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 54000 | 8 |
553 |
SDP-00653
| NGÔ QUỲNH TRANG | Chuyện nhỏ của con trai | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 54000 | 8 |
554 |
SDP-00638
| NGÔ QUỲNH TRANG | Chuyện nhỏ to của gái yêu | Hồng Đức | Hà Nội | 2012 | 54000 | 8 |
555 |
SDP-00639
| NGUYỀN HỮU DŨNG | Trên sa mạc và trong rừng thảm | Hồng Đức | Hà Nội | 2018 | 122000 | 8 |
556 |
SDP-00645
| NGÔ QUỲNH TRANG | 24 thói quen tốt giúp bạn thành công trong cuộc sống | Hồng Đức | Hà Nội | 2020 | 54000 | 8 |
557 |
SDP-00659
| NGÔ QUỲNH TRANG | 7 món quà theo bước con trưởng thành | Hồng Đức | Hà Nội | 2020 | 54000 | 8 |
558 |
SDP-00533
| NGỌC CHÂU | Ma xó đi học | Dân trí | TP.HCM | 2012 | 24000 | ĐĐ |
559 |
SDP-00534
| NGỌC CHÂU | Học sinh chân chính | ĐH. Sư phạm | TP.HCM | 2014 | 35000 | ĐĐ |
560 |
SDP-00530
| NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 101 truyện mẹ kể em nghe | Văn hóa | Hà nội | 2010 | 23000 | ĐĐ |
561 |
SDP-00531
| NGUYỄN NHÃ | Thần đồng đất việt :Hoàng sa trường sa | ĐHSP TP HCM | TP.HCM | 2010 | 35000 | ĐĐ |
562 |
SDP-00520
| NGUYỄN QUANG MINH | Phương pháp học tập hiệu quả | Phụ Nữ | Hà Nội | 2015 | 55000 | ĐĐ |
563 |
SDP-00521
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Tôi lá bêtô | Trẻ | Hà Nội | 2011 | 45000 | ĐĐ |
564 |
SDP-00509
| NGUYỄN MINH TIẾN | Chuyển họa thành phúc | Tôn giáo | Hà Nội | 2016 | 32000 | ĐĐ |
565 |
SDP-00510
| NGUYỄN MINH TIẾN | Chuyển họa thành phúc | Tôn giáo | Hà Nội | 2016 | 32000 | ĐĐ |
566 |
SDP-00501
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Nữ sinh | Hà Nội | Hà Nội | 2009 | 27000 | ĐĐ |
567 |
SDP-00491
| NGUYỄN THU HƯƠNG | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Hải Phòng | Hải Phòng | 2016 | 50000 | ĐĐ |
568 |
SDP-00484
| NGỌC YẾN | 108 truyện cổ tích thế giới hay nhất | Tổng Hợp HCM | TP. HCM | 2015 | 53000 | ĐĐ |
569 |
SDP-00447
| nguyễn đồng chi | Sự tích các châu ví | Trẻ | Hà Nội | 2014 | 66000 | ĐĐ |
570 |
SDP-00461
| NGUYỄN THU HƯƠNG | 365 chuyện mẹ kể con nghe | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 32000 | ĐĐ |
571 |
SDP-00431
| NGUYỄN NGỌC SƠN | Hướng dẫn tham gia giao thông an toàn dành cho học sinh THCS- THPT | Văn hóa dân tộc | Hà Nội | 2016 | 86000 | 34 |
572 |
SDP-00425
| NGUYỄN THÀNH TRUNG | Tai nạn thương tích trong trường học | Lao động- Xã hội | Hà Nội | 2014 | 95000 | 34 |
573 |
SDP-00422
| NGUYỄN VŨ ĐỨC HUY | Kỹ năng phòng, tránh các chất gây nghiện | Văn hóa dân tộc | Hà Nội | 2015 | 60000 | 34 |
574 |
SDP-00413
| NGUYỄN HUY THẮNG | 101 trò chơi trong sinh hoạt thiếu niên | Kim Đồng | Hà Nội | 2010 | 20000 | ĐĐ |
575 |
SDP-00395
| Nguyễn Thị Hồi | Bồi dưỡng kiến thức pháp luật | | HN | 2013 | 85000 | 34(v) |
576 |
SDP-00432
| NHIỀU TÁC GIẢ | Tuyển tập truyện viết dành cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng tám | Giáo dục | Hà Nội | 2012 | 28000 | ĐĐ |
577 |
SDP-00485
| NHIỀU TÁC GIẢ | Xác người trong ngày cưới | Thanh niên | TP. HCM | 2015 | 30000 | ĐĐ |
578 |
SDP-00486
| NHIỀU TÁC GIẢ | 168 câu truyện hay nhất | Thế giới | TP. HCM | 2017 | 39000 | ĐĐ |
579 |
SDP-00487
| NHIỀU TÁC GIẢ | Sâu thẳm lòng con | Thế giới | TP. HCM | 2014 | 30000 | ĐĐ |
580 |
SDP-00481
| NHIỀU TÁC GIẢ | Hạt giống tâm hồn | Tổng Hợp HCM | TP. HCM | 2015 | 32000 | ĐĐ |
581 |
SDP-00482
| NHIỀU TÁC GIẢ | Hạt giống tâm hồn | Tổng Hợp HCM | TP. HCM | 2015 | 32000 | ĐĐ |
582 |
SDP-00483
| NHIỀU TÁC GIẢ | Hạt giống tâm hồn | Tổng Hợp HCM | TP. HCM | 2015 | 36000 | ĐĐ |
583 |
SDP-00525
| NHIỀU TÁC GIẢ | Khám phá thế giới kỳ thú | Hồng Đức | TP.HCM | 2014 | 32000 | ĐĐ |
584 |
SDP-00529
| NHÓM THIÊN - ĐỊA -NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Đà Nẵng | Đồng Nẵng | 2010 | 22000 | ĐĐ |
585 |
SDP-00543
| NHIỀU TÁC GIẢ | Hạnh phúc ở đâu? | Thông Tấn | TP.HCM | 2015 | 16000 | ĐĐ |
586 |
SDP-00519
| OUR DALLY BREAD | Lời sống hàng ngày | Tôn giáo | Hà Nội | 2006 | 20000 | ĐĐ |
587 |
SDP-00522
| PHỨC MAI | Nợ phong lưu của công chúa | Trẻ | Hà Nội | 2011 | 52000 | ĐĐ |
588 |
SDP-00479
| PHẠM TRƯỜNG TAM | Tấm cám | Đồng Nai | Đồng Nai | 2012 | 24000 | ĐĐ |
589 |
SDP-00480
| PHẠM TRƯỜNG TAM | Tấm cám | Đồng Nai | Đồng Nai | 2012 | 24000 | ĐĐ |
590 |
SDP-00495
| PHAN THỊ | Bác Hồ sống mãi | Kim Đồng | Hà Nội | 2013 | 12500 | ĐĐ |
591 |
SDP-00493
| PHAN THỊ | Thần đồng đất việt | Hồng Đức | Hải Dương | 2013 | 15000 | ĐĐ |
592 |
SDP-00469
| PHẠM TRƯỜNG TAM | Cô bé lọ lem chàng trai xấu xí cưới công chúa xinh đẹp | Đồng Nai | Đồng Nai | 2010 | 24000 | ĐĐ |
593 |
SDP-00642
| PHẠM VĂN VĨNH | Không gia đình | Hồng Đức | Hà Nội | 2018 | 99000 | 8 |
594 |
SDP-00654
| PHAN NGỌC | Ôlivơ Tuýt | Văn học | Hà Nội | 2016 | 122000 | 8 |
595 |
SDP-00606
| PHẠM THỊ HOÀI DUNG | Danh nhân Việt Nam | Văn học | Hà Nội | 2019 | 54000 | 8 |
596 |
SDP-00592
| PHƯƠNG THÙY | Kể chuyện gương hiếu học | Văn học | H | 2018 | 44000 | 8 |
597 |
SDP-00593
| PHƯƠNG THÙY | Kể chuyện gương hiếu học | Văn học | H | 2018 | 44000 | 8 |
598 |
SDP-00556
| PHAN HỒNG | Cánh buồm đỏ thắm | Hồng Đức | H | 2013 | 35000 | 8 |
599 |
SDP-00617
| QUANG LÂN | Truyện kể về sự công bằng | Dân trí | Hà Nội | 2020 | 72000 | 8 |
600 |
SDP-00435
| QUANG NGỌC | Màu tình yêu | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2007 | 20000 | ĐĐ |
601 |
SDP-00523
| RICHARD CARILSON | Tất cả đều là chuyện nhỏ | TP. HCM | TP.HCM | 2010 | 36000 | ĐĐ |
602 |
SDP-00538
| SHINKAI MAKHOTO | 5 Sentymet trên giây | Lao động | Hà nội | 2015 | 50000 | ĐĐ |
603 |
SDP-00446
| SƠN TÙNG | Búp sen xanh | Kim Đồng | Hà Nội | 2007 | 36000 | ĐĐ |
604 |
SDP-00421
| SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO | Một số văn bản pháp quy mới về cán bộ, công chức, viên chức ngành GDĐT | Giáo dục | Hải Dương | 2004 | 50000 | 5 |
605 |
SDP-00630
| SONG LINH | Bia ẩn thế giới khủng long va những điều kỳ thú | Hồng Đức | Hà Nội | 2018 | 68000 | 8 |
606 |
SDP-00631
| SONG LINH | Bia ẩn những hiện tượng kỳ lạ trên thế giới | Hồng Đức | Hà Nội | 2018 | 66000 | 8 |
607 |
SDP-00632
| SONG LINH | Bia ẩn những nền vưn minh trên thế giới | Hồng Đức | Hà Nội | 2018 | 73000 | 8 |
608 |
SDP-00633
| SONG LINH | Bia ẩn trái đất | Hồng Đức | Hà Nội | 2018 | 75000 | 8 |
609 |
SDP-00650
| SƠN TÙNG | Búp sen xanh | Kim đồng | Hà Nội | 2020 | 72000 | 8 |
610 |
SDP-00620
| TÔ HOAI | Dê mèn phiêu lưu ký | Văn học | Hà Nội | 2016 | 35000 | 8 |
611 |
SDP-00621
| TÔ HOAI | Dê mèn phiêu lưu ký | Văn học | Hà Nội | 2016 | 35000 | 8 |
612 |
SDP-00622
| TÔ HOAI | Dê mèn phiêu lưu ký | Văn học | Hà Nội | 2016 | 35000 | 8 |
613 |
SDP-00581
| TÔ HOÀI | Dế mèn phiêu lưu ký | Văn học | H | 2016 | 35000 | 8 |
614 |
SDP-00582
| TÔ HOÀI | Dế mèn phiêu lưu ký | Văn học | H | 2016 | 35000 | 8 |
615 |
SDP-00583
| TÔ HOÀI | Dế mèn phiêu lưu ký | Văn học | H | 2016 | 35000 | 8 |
616 |
SDP-00590
| TÔN NGUYÊN VĨ | 10 vạn câu hỏi vì sao | Thanh Niên | H | 2019 | 55000 | 8 |
617 |
SDP-00591
| TÔN NGUYÊN VĨ | 10 vạn câu hỏi vì sao | Thanh Niên | H | 2019 | 55000 | 8 |
618 |
SDP-00451
| TÂM AN | Thương yêu sự sống | Kim Đồng | Hà Nội | 2013 | 20000 | ĐĐ |
619 |
SDP-00439
| TÚ ANH | 55 truyện mẹ kể con nghe | Kim Đồng | Hà Nội | 2015 | 47000 | ĐĐ |
620 |
SDP-00440
| TETSUKO KUROYANAGI | Totto - Chan cô bé bên cửa sổ | Thời đại | Hà Nội | 2011 | 45000 | ĐĐ |
621 |
SDP-00458
| TÔ HOÀI | Dế mèn phiêu lưu ký | Thời đại | Hà Nội | 2011 | 18000 | ĐĐ |
622 |
SDP-00459
| TÔ HOÀI | Câu đó luyện trí thông minh | Văn hóa dân tộc | Hà Nội | 2011 | 16000 | ĐĐ |
623 |
SDP-00526
| TÔ HOÀI | Người hóa dế | Phụ Nữ | Hà nội | 2005 | 15000 | ĐĐ |
624 |
SDP-00456
| TÔ HOÀI | Dế mèn phiêu lưu ký | Thời đại | Hà Nội | 2011 | 18000 | ĐĐ |
625 |
SDP-00490
| THANH HUYỀN | 100 truyện cho bé | Trẻ | Hà Nội | 2013 | 33000 | ĐĐ |
626 |
SDP-00498
| THÍCH CHÂN TÍNH | Vẫn còn hạnh phúc | Tổng Hợp HCM | TP. HCM | 2015 | 4000 | ĐĐ |
627 |
SDP-00500
| THÍCH PHƯỚC TIẾN | Mồ hôi cha ướp lời du của mẹ | Hà Nội | Hà Nội | 2017 | 68000 | ĐĐ |
628 |
SDP-00517
| THÍCH THIỆN CHƠN | Nhân quả ba đời | Tôn giáo | Hà Nội | 2006 | 10000 | ĐĐ |
629 |
SDP-00539
| THÍCH CHÂN TÍCH | Hếu và thương | Văn hóa thông tin | TP.HCM | 2018 | 35000 | ĐĐ |
630 |
SDP-00542
| THÍCH CHÂN TÍCH | Vẫn còn hạnh phúc | Tổng hợp | TP.HCM | 2015 | 4000 | ĐĐ |
631 |
SDP-00536
| THIÊN VƯƠNG | Vườn cổ tích Tấm cám | Đà Nẵng | Đồng Nẵng | 2006 | 22000 | ĐĐ |
632 |
SDP-00460
| THẠCH LAM | Gió đầu mùa | Đồng Nai | Đồng Nai | 2001 | 9000 | ĐĐ |
633 |
SDP-00464
| THIÊN - ĐỊA- NHÂN | kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Đà nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | ĐĐ |
634 |
SDP-00465
| THIÊN - ĐỊA- NHÂN | kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Đà nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | ĐĐ |
635 |
SDP-00466
| THIÊN - ĐỊA- NHÂN | kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Đà nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | ĐĐ |
636 |
SDP-00467
| THIÊN - ĐỊA- NHÂN | kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Đà nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | ĐĐ |
637 |
SDP-00437
| THOMAS BULFICH | Thần thoại hy lạp | Trẻ | Hà Nội | 2012 | 50000 | ĐĐ |
638 |
SDP-00438
| THOMAS BULFICH | Chàng dăm bri | Kim Đồng | Hà Nội | 2006 | 7500 | ĐĐ |
639 |
SDP-00433
| THOMAS BULFICH | Thần thoại hy lạp | Kim Đồng | Hà Nội | 2011 | 50000 | ĐĐ |
640 |
SDP-00434
| THOMAS BULFICH | Thần thoại ai cập | Kim Đồng | Hà Nội | 2010 | 45000 | ĐĐ |
641 |
SDP-00550
| THANH HUYỀN | Truyện kể về chúa Sơn Lâm | Hồng Đức | H | 2015 | 46000 | 8 |
642 |
SDP-00662
| THU TRANG | 100 bí ẩn đáng king ngạc về vũ trụ | Hội Văn Học | TP. HCM | 2010 | 100000 | 8 |
643 |
SDP-00613
| TRẦN ĐĂNG KHOA | Góc sân và khoảng trời | Văn học | Hà Nội | 2019 | 50000 | 8 |
644 |
SDP-00427
| TRƯƠNG QUỐC TÙNG | Hướng dẫn kỹ năng đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm cho học sinh và cộng đồng | Lao động- Xã hội | Hà Nội | 2014 | 68000 | 34 |
645 |
SDP-00423
| TRẦN VIẾT LƯU | Giáo dục kĩ năng sống phát triển trí thông minh cho học sinh cấp THCS | Văn hóa Thông tin | Hà Nội | 2014 | 68000 | 34 |
646 |
SDP-00445
| TRƯỜNG TÂN | Truyện cổ tích thế giới chọn lọc | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2008 | 26000 | ĐĐ |
647 |
SDP-00455
| TRẦN ĐĂNG KHOA | Góc sân và khoảng trời | Văn học | Hà Nội | 2003 | 8000 | ĐĐ |
648 |
SDP-00544
| TRẦN ĐĂNG KHOA | Góc sân khoảng trời | Văn học | TP.HCM | 2007 | 22000 | ĐĐ |
649 |
SDP-00541
| TRẦN HỒNG MINH | Câu đó luyện trí thông minh | Hồng Đức | TP.HCM | 2013 | 31000 | ĐĐ |
650 |
SDP-00497
| TRẦN ĐỒNG MINH | Hoàng tử không nối ngôi vua | Trẻ | Hà Nội | 2012 | 36000 | ĐĐ |
651 |
SDP-00417
| ỦY BAN THỂ DỤC THỂ THAO | Luật bóng đá 7 người | Thể dục thể thao | Hà Nội | 2006 | 5000 | 5 |
652 |
SDP-00418
| ỦY BAN THỂ DỤC THỂ THAO | Luật điền kinh | Thể dục thể thao | Hà Nội | 2005 | 32000 | 5 |
653 |
SDP-00428
| VŨ ANH TUẤN | Tìm hiểu các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh trật tự. an toàn xã hội và phòng chống tệ nạn xã hội | Lao động- Xã hội | Hà Nội | 2014 | 42000 | 34 |
654 |
SDP-00414
| VŨ BỘI TUYỀN | 450 chuyện vui rèn trí thông minh | Kim Đồng | Hà Nội | 2003 | 25000 | ĐĐ |
655 |
SDP-00415
| VŨ TÚ NAM | Hoa lá trong vườn | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 26500 | ĐĐ |
656 |
SDP-00462
| VŨ HỒNG ANH | 1001 truyện mẹ kể em nghe | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 32000 | ĐĐ |
657 |
SDP-00463
| VŨ HỒNG ANH | 1001 truyện mẹ kể em nghe | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 32000 | ĐĐ |
658 |
SDP-00608
| VĂN QUYÊN | Những hiện tượng về thế giới | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 64000 | 8 |
659 |
SDP-00657
| VĂN QUYÊN | Những hiện tượng bí ẩn về nhân loại | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 65000 | 8 |
660 |
SDP-00637
| VƯƠNG ĐĂNG | Đảo giấu vàng | Văn học | Hà Nội | 2012 | 59000 | 8 |
661 |
SDP-00635
| XUÂN OANH | Những cuộc phiêu lưu của Tom Samger | Văn học | Hà Nội | 2019 | 68000 | 8 |
662 |
SDP-00658
| XUÂN OANH | Mart Twain những cuộc phiêu lưu Huckleberry Finh | Văn học | Hà Nội | 2015 | 95000 | 8 |